Có 2 kết quả:
脚不沾地 jiǎo bù zhān dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄉㄧˋ • 腳不沾地 jiǎo bù zhān dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄉㄧˋ
jiǎo bù zhān dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feet not touching the ground (idiom)
(2) to run like the wind
(2) to run like the wind
Bình luận 0
jiǎo bù zhān dì ㄐㄧㄠˇ ㄅㄨˋ ㄓㄢ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) feet not touching the ground (idiom)
(2) to run like the wind
(2) to run like the wind
Bình luận 0